Tiếng anh giao tiếp online
Cope with là gì? Cách dùng và phân biệt với deal with, handle
Mục lục [Ẩn]
Trong tiếng Anh, cụm từ "cope with" mang nghĩa là "đối phó với" hoặc "xử lý" một tình huống khó khăn, thử thách hoặc vấn đề trong cuộc sống. Khi bạn gặp phải những khó khăn, việc biết cách "cope with" có thể giúp bạn vượt qua và duy trì sự bình tĩnh. Cùng tìm hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này qua các ví dụ thực tế và các tình huống giao tiếp hằng ngày trong bài viết dưới đây.
1. Cope with là gì?
1.1. Cope nghĩa là gì?
Theo Oxford, "Cope" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "đối phó", "xử lý", hoặc "đương đầu" với các tình huống khó khăn, thử thách, hoặc những hoàn cảnh không thuận lợi trong cuộc sống. Từ này thường được dùng để miêu tả khả năng đối mặt và vượt qua những vấn đề, căng thẳng, hoặc sự thay đổi trong cuộc sống.
Cụ thể, "cope" có thể mang các ý nghĩa sau:
-
Đối phó với tình huống khó khăn hoặc căng thẳng: Dùng để mô tả hành động xử lý các vấn đề khiến bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc bị áp lực.
Ví dụ: She learned how to cope with the loss of her job by staying positive and looking for new opportunities. (Cô ấy đã học cách đối phó với việc mất việc bằng cách giữ tinh thần lạc quan và tìm kiếm cơ hội mới.)
-
Quản lý một vấn đề phức tạp hoặc một tình huống thử thách: Khi nói đến "cope", đôi khi cũng có thể hiểu là khả năng quản lý, giải quyết một vấn đề một cách hiệu quả, dù tình huống có khó khăn hay không mong đợi.
Ví dụ: He has had to cope with a lot of health issues over the years, but he always stays strong. (Anh ấy đã phải đối phó với nhiều vấn đề sức khỏe trong suốt những năm qua, nhưng luôn giữ được sức mạnh.)
-
Thích nghi với sự thay đổi hoặc sự mất mát: "Cope" cũng có thể được dùng để miêu tả quá trình thích nghi, điều chỉnh bản thân với những thay đổi trong cuộc sống, như sự thay đổi môi trường, mất mát, hoặc chuyển giao.
Ví dụ: After moving to a new city, it took her a while to cope with being away from her family. (Sau khi chuyển đến thành phố mới, cô ấy đã mất một thời gian để thích nghi với việc xa gia đình.)
>> Xem thêm:
- Get sth done và Have sth done: Cấu trúc, ý nghĩa và cách dùng
- Whether là gì? Cấu trúc, cách phân biệt với if và bài tập
1.2. Cope with nghĩa là gì?
"Cope with" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là "đối phó", "xử lý", "đương đầu" hoặc "ứng phó" thành công với những tình huống khó khăn, áp lực, hoặc thử thách trong cuộc sống. Nó nhấn mạnh khả năng thích nghi, giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và giữ được sự cân bằng khi gặp hoàn cảnh éo le, thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý học và giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: He's learning to cope with the stress of his new job. (Anh ấy đang học cách đối phó với áp lực công việc mới.)
2. Cấu trúc và cách dùng cope with
Trong tiếng Anh, "cope" thường đi kèm với giới từ "with" để diễn tả hành động đối mặt, xử lý hoặc đương đầu với các tình huống khó khăn, thử thách hoặc căng thẳng. Khi sử dụng cấu trúc này, bạn đang nói về khả năng đối phó, giải quyết hoặc thích nghi với một vấn đề cụ thể nào đó.
- Cấu trúc: Cope with something
Ví dụ:
-
How do you cope with stressful situations at work? (Bạn đối phó với những tình huống căng thẳng trong công việc như thế nào?)
-
We need to cope with the challenges of a rapidly changing market. (Chúng ta cần phải đối phó với những thách thức của thị trường thay đổi nhanh chóng.)
-
She coped with the loss of her pet by talking to her friends. (Cô ấy đã đối phó với sự mất mát thú cưng bằng cách trò chuyện với bạn bè.)
>> Xem thêm: Hyperbole là gì? Phép tu từ nói quá trong tiếng Anh
3. Phân biệt cope with với deal with, handle
Dưới đây là bảng phân biệt giữa cope with, deal with và handle:
|
Cụm từ |
Ý nghĩa chính |
Sử dụng |
Ví dụ |
|
Cope with |
Đối phó hoặc xử lý một tình huống khó khăn, thử thách, cảm xúc. |
Dùng khi nói về việc đối mặt với khó khăn, cảm xúc, sự mất mát, hoặc tình huống căng thẳng. Thường mang tính thích nghi hoặc là quá trình dài hạn. |
She struggled to cope with her workload. (Cô ấy vật lộn để đối phó với khối lượng công việc.) |
|
Deal with |
Giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc công việc. |
Dùng khi bạn phải giải quyết một vấn đề cụ thể, xử lý một tình huống hoặc công việc. Thường mang tính chất hành động và giải quyết ngay lập tức. |
He dealt with the problem quickly. (Anh ấy đã giải quyết vấn đề nhanh chóng.) |
|
Handle |
Xử lý hoặc quản lý một tình huống, vấn đề. |
Dùng khi nói về việc kiểm soát, quản lý hoặc điều hành một tình huống, công việc, hoặc người nào đó. Thường dùng trong công việc hoặc trong các tình huống cần kiểm soát. |
She handled the difficult customer very well. (Cô ấy đã xử lý rất tốt khách hàng khó tính.) |
>> Xem thêm: “Bỏ túi” cách phân biệt Whilst và While chi tiết đầy đủ nhất
4. Bài tập vận dụng
4.1. Bài tập
Bài 1: Chọn từ phù hợp trong số cope with, deal with, hoặc handle để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
-
She has learned to __________ the challenges of working long hours every day.
-
It’s difficult to __________ such a difficult customer without losing your patience.
-
How do you usually __________ stress before an important meeting?
-
He couldn't __________ the pressure of the final exams and became very anxious.
-
I think I can __________ the responsibilities of this new position, but I might need some help.
-
The company needs to __________ a lot of financial problems after the economic downturn.
-
It's hard to __________ the loss of a loved one, but time helps.
-
The manager should know how to __________ unexpected issues in the project.
Bài 2: Sử dụng từ “cope with”, “deal with”, hoặc “handle” để viết lại câu dưới đây sao cho đúng ngữ pháp:
-
She couldn't manage the difficult situation at work.
-
The company faced a serious financial crisis last year.
-
How do you manage all the stress from your job?
-
He found it hard to manage his emotions after the breakup.
Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
-
She is good at coping with multiple tasks at the same time.
-
It’s difficult to deal with stress when you have so much work to do.
-
He handles with the challenges in his personal life very well.
-
They had to cope the pressures of being parents while working full-time.
-
She is coping with the financial problems by cutting down on expenses.
4.2. Đáp án
Bài 1:
-
cope with
-
deal with
-
cope with
-
handle
-
handle
-
deal with
-
cope with
-
handle
Bài 2:
-
She couldn’t handle the difficult situation at work.
-
The company had to deal with a serious financial crisis last year.
-
How do you usually cope with all the stress from your job?
-
He found it hard to cope with his emotions after the breakup.
Bài 3:
-
She is good at handling multiple tasks at the same time.
-
Correct.
-
He handles the challenges in his personal life very well.
-
They had to deal with the pressures of being parents while working full-time.
-
She is dealing with the financial problems by cutting down on expenses.
Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác cụm từ "cope with" không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn. Khả năng đối phó và xử lý các tình huống khó khăn là một kỹ năng quan trọng trong cuộc sống và công việc, và việc thành thạo các cụm từ như "cope with" sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Chìa khóa để thành công trong việc học tiếng Anh là luôn luôn trau dồi và thực hành. Nếu bạn muốn học một cách bài bản và đạt hiệu quả nhanh chóng, các khóa học tại Langmaster sẽ là lựa chọn lý tưởng. Với phương pháp học giao tiếp thực tế và chương trình học linh hoạt, Langmaster không chỉ giúp bạn làm chủ những cụm từ phức tạp như "cope with", mà còn giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc và đời sống hàng ngày. Đầu tư vào việc học tiếng Anh tại Langmaster chính là bước đi vững chắc giúp bạn tiến gần hơn tới mục tiêu ngôn ngữ và mở ra những cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong tương lai.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Scared đi với giới từ of, to, by để diễn tả sự sợ hãi. Scared of là sợ sự vật hoặc sự việc, scared to là sợ làm gì, còn scared by là sợ do một sự kiện gây ra.
“Out and about” là cụm từ có nghĩa là “ra ngoài”, “đi đây đi đó” và đang tham gia các hoạt động xã hội hoặc di chuyển bên ngoài nơi ở.
Harder là gì? "Harder" (harder) là dạng so sánh hơn của từ "hard" (khó, cứng, vất vả), có nghĩa là "khó hơn," "cứng hơn," hoặc đòi hỏi "nỗ lực/sự cố gắng nhiều hơn,"
Head in the clouds là thành ngữ miêu tả những người đang mải mê suy nghĩ hoặc thường mơ mộng viển vông, không để ý tới những gì xung quanh họ.
Black sheep là thành ngữ tiếng Anh chỉ một người khác biệt trong nhóm, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Tìm hiểu nguồn gốc và cách sử dụng "black sheep" đúng nhất!


